Băng tải xích nhựa FT45 FlexAuto – Series FS
Nội dung
Chuỗi: 2
Dầm băng tải: 4
Đơn vị ổ đĩa cuối: 7
Đơn vị làm biếng: 10
Khúc cua ngang bánh xe: 11
Uốn phẳng ngang: 13
Uốn dọc: 15
F45, FT, FS, FL, FLP, F65, FM, FMP, F85, F85P, FH, FK, FKP, FB140, FB175
FB295, SPIRAL, FW, FLX, FMX, FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
chuỗi
XÍCH TRƠN
FSTP 5: Độ dài 5M
FSTL 44: liên kết đơn giản
F45, FT, FS, FL, FLP, F65, FM, FMP
CHUỖI ĐÃ XÓA
FSTF 5X3D… H=3
FSTF 5X5.5D… H=5.5
FSTF 5X9D… H=9
FSTF 5X20D… H=20
FSTF 5X27D… H=27
FSTL 44X3D: : H=3
FSTL 44X5.5D: H=5.5
FSTL 44X9D: H=9
FSTL 44X20D: H=20
FSTL 44X27D: H=27
F85, F85P, FH, FK, FKP, FB140, FB175, FB295, SPIRAL, FW, FLX
CHUỖI ĐÃ XÓA
FSTF 5X3G… H=3
FSTF 5X5G… H=5
FSTF 5X9G… H=9
Đã xóa liên kết
FSTL 44X3G: H=3
FSTL 44X5G: H=5
FSTL 44X9G: H=9
FMX, FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
CÔNG CỤ VÀ PHỤ KIỆN
LTT 9X16: Trục nhựa
FLTD 4X36: Chốt thép
FLMJ 4: Công cụ chèn ghim
FDSS 450: Dựa trên silicone
chất bôi trơn
DẰM BĂNG TẢI
XÍCH TRƠN
Đường sắt trượt : Độ dài 5M
FSCR 25: Màu HDBE trắng
FSCR 25U UHMW trắng
FSCR 25P PVDF
FSCR 25POK POK
FSCR 25H PA6+HDPE
FLAH 3X6AFSCR 25H PA6+HDPE
F85, F85P, FH, FK, FKP, FB140, FB175, FB295, SPIRAL
Chùm tia
Độ dài: 3m
.
FMX, FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
Dải kết nối với bộ vít
FSCJ 6X160 Độ dìa 160
FSCJ 6X130 Độ dài 130
FW, FLX, FMX, FHX, FBX175, FBX295
Nắp khe T, 50M/Rol
FLAB 50: Độ dài: 50m
ACC, CA, FC, TOOL, IDX
F3924774: Khoan cố định cho đường sắt trượt
Nắp khe T, 50M/Rol
FLAB 50: Độ dài: 3M
Dằm trong:
FSCB 3J: Độ dài: 3M
.
.
.
.
FSCC 160:
Phần dầm cho Phần dầm cho chuỗi cài đặt bao gồm cả kết nối dải và ốc vít.
FLCD 3
Nhôm, Sơn tĩnh điện Chiều dài 3m
Đơn vị ổ đĩa cuối
F45, FT, FS, FL, FLP, F65, FM, FMP, F85, F85P, FH
FSEB 0HLA :
đơn vị ổ đĩa Truyền trên phía tay trái
FK, FKP, FB140, FB175, FB295, SPIRAL, FW, FLX, FMX
FSEB 0HRA :
đơn vị ổ đĩa Truyền trên phía tay phải
FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
Trọng lượng tối đa trên băng tải : 150 kg
Chiều dài băng tải tối đa : 30 M
Tốc độ băng tải tối đa : 60 M/phút
FSEB 0HLGP:
đơn vị ổ đĩa Truyền động trực tiếp không bị chùng bên tay trái
FSEB 0HRGP:
đơn vị ổ đĩa Truyền động trực tiếp không bị chùng bên tay phải
Trọng lượng tối đa trên băng tải : 150 kg
Chiều dài băng tải tối đa : 30 M
Tốc độ băng tải tối đa : 60 M/phút
Đơn vị ổ đĩa uốn ngang
F45, FT, FS, FL, FLP, F65, FM, FMP, F85, F85P, FH
FSEW 180/0H:
uốn ngang
đơn vị ổ đĩa, 180 °
FK, FKP, FB140, FB175, FB295, SPIRAL, FW, FLX, FMX
FSEW 180/0H:
uốn ngang
đơn vị ổ đĩa, 180 °
FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
ĐƠN VỊ CUỐI IDLER
FSEJ 320:
Đơn vị cuối Idler
FSEJ 200:
Đơn vị cuối Idler Polyamide
BÁNH XE UỐN NGANG
F45, FT, FS, FL, FLP, F65, FM, FMP, F85, F85P, FH
FK, FKP, FB140, FB175, FB295, SPIRAL, FW, FLX, FMX
FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
Bánh xe uốn ngang, 30°
FSBH 30R150: Bán kính đến trung tâm của chuỗi 150
FSBH 30R150A: có vỏ bảo vệ
Bánh xe uốn ngang, 45°
FSBH 45R150: Bán kính đến trung tâm của chuỗi 150
FSBH 45R150A: có vỏ bảo vệ
Bánh xe uốn ngang, 90°
FSBH 90R150: Bán kính đến trung tâm của chuỗi 150
FSBH 90R150A: có vỏ bảo vệ
Bánh xe uốn ngang, 180°
FSBH 18R150: Bán kính đến trung tâm của chuỗi 150
FSBH 180R150A: có vỏ bảo vệ
UỐN CONG NGANG
F45, FT, FS, FL, FLP, F65, FM, FMP, F85, F85P, FH
FK, FKP, FB140, FB175, FB295, SPIRAL, FW, FLX, FMX
FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
Uốn phẳng ngang, 30° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBP 30R500 R=500
FSBP 30R700 R=700
FSBP 30R1000 R=1000
Uốn phẳng ngang, 45° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBP 45R500 R=500
FSBP 45R700 R=700
FSBP 45R1000 R=1000
Uốn phẳng ngang, 60° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBP 60R500 R=500
FSBP 60R700 R=700
FSBP 60R1000 R=1000
Uốn phẳng ngang, 90° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBP 90R500 R=500
FSBP 90R700 R=700
FSBP 90R1000 R=1000
KHÚC CUA DỌC
F45, FT, FS, FL, FLP, F65, FM, FMP, F85, F85P, FH
FK, FKP, FB140, FB175, FB295, SPIRAL, FW, FLX, FMX
FHX, FBX175, FBX295, ACC, CA, FC, TOOL, IDX
Uốn dọc, 5° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBV 5R300 R=300
FSBV 5R400 R=40
FSBV 5R300 R=300, A =186, B = 8
FSBV 5R400 R=40, A = 195, B = 9
Uốn dọc, 7° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBV 7R300 R=300
FSBV 7R400 R=40
FSBV 7R300 R=300, A =196, B = 12
FSBV 7R400 R=40, A = 208, B = 13
Uốn dọc, 15° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBV 15R300 R=300
FSBV 15R400 R=40
FSBV 15R300 R=300, A =235, B = 31
FSBV 15R400 R=40, A = 261, B = 34
Uốn dọc, 30° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBV 30R300 R=300
FSBV 30R400 R=40
FSBV 30R300 R=300, A =299, B = 80
FSBV 30R400 R=40, A = 349, B = 94
Uốn dọc, 45° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBV 45R300 R=300
FSBV 45R400 R=40
FSBV 45R300 R=300, A =349, B = 145
FSBV 45R400 R=40, A = 149, B = 174
Uốn dọc, 60° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBV 60R300 R=300
FSBV 60R400 R=40
FSBV 60R300 R=300, A =380, B = 219
FSBV 60R400 R=40, A = 466, B = 269
Uốn dọc, 90° Bán kính đến tâm chùm tia:
FSBV 90R300 R=300
FSBV 90R400 R=40
FSBV 90R300 R=300, A =380, B = 380
FSBV 90R400 R=40, A = 480, B = 480